Có 3 kết quả:

熒熒 yíng yíng ㄧㄥˊ ㄧㄥˊ盈盈 yíng yíng ㄧㄥˊ ㄧㄥˊ荧荧 yíng yíng ㄧㄥˊ ㄧㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) a glimmer
(2) twinkling (of stars, phosphorescence, candlelight)
(3) flickering light

yíng yíng ㄧㄥˊ ㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nhởn nhơ
2. nước nông và trong

Từ điển Trung-Anh

(1) a glimmer
(2) twinkling (of stars, phosphorescence, candlelight)
(3) flickering light